Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trống bỏi

Academic
Friendly

Từ "trống bỏi" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đồ chơi truyền thống dành cho trẻ em. Đây một cái trống được làm bằng giấy, hình dạng giống như một cái trống nhỏ, hai bên trống hai sợi dây buộc vào một hạt nặng. Khi trẻ em xoay nhanh cái trống này, hạt nặng sẽ đập vào mặt giấy, tạo ra âm thanh vui tai.

dụ sử dụng từ "trống bỏi":
  1. Câu đơn giản: "Trẻ con thường chơi trống bỏi vào dịp Tết."
  2. Câu nâng cao: "Mỗi khi lễ hội, tiếng trống bỏi vang lên khắp nơi, mang lại không khí vui tươi cho mọi người."
Cách sử dụng ý nghĩa khác:
  • Nghĩa bóng: Từ "trống bỏi" cũng có thể được dùng để chỉ những người lớn tuổi nhưng vẫn còn ham muốn những điều không phù hợp với độ tuổi của họ. dụ: "Ông ấy vẫn tham gia các cuộc thi thể thao, thật một người trống bỏi."
Biến thể của từ:
  • "Trống" có thể được sử dụng một cách độc lập để chỉ các loại trống khác nhau, như "trống quân", "trống cơm".
  • "Bỏi" ở đây không nhiều biến thể, nhưng có thể liên quan đến các từ mô tả hành động, như "xoay" (xoay trống bỏi).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Trống" (các loại trống khác), "đồ chơi" (những vật dụng khác để trẻ em chơi).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "trống bỏi" đây một loại đồ chơi đặc trưng, nhưng có thể dùng "đồ chơi truyền thống".
Từ liên quan:
  • "Trẻ em": Đối tượng chính sử dụng trống bỏi.
  • "Âm thanh": Khi chơi trống bỏi, âm thanh do hạt nặng tạo ra đặc trưng của trò chơi này.
Kết luận:

"Trống bỏi" không chỉ một món đồ chơi truyền thống còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, thể hiện sự vui vẻ tinh thần trẻ trung.

  1. Trống bằng giấy cho trẻ con chơi, hai bên hai sợi dây, đầu buộc một hạt nặng, đập vào mặt giấy thành tiếng khi xoay nhanh. Già chơi trống bỏi. Người già còn ham muốn những cái không hợp với tuổi mình.

Comments and discussion on the word "trống bỏi"